[Tháng 06 - 2021] BẢNG GIÁ HÀNG INOX ỐNG, HỘP, VÊ CÔNG NGHIỆP 201 và 304 tháng 06 năm 2021
31/05/2021
[06 - 2021] Cập nhật bảng giá inox ống, hộp, vê công nghiệp 201 và 304 tháng 06 năm 2021.
Đảm bảo giá cực tốt, hàng chính hãng 100%.
Mọi chi tiết và thắc mắc vui lòng liên hệ : tanson.com.vn hoặc Hotline: 0903983088
hoặc Email: info@ inoxtanson.vn
BẢNG GIÁ HÀNG ỐNG, HỘP, VÊ CÔNG NGHIỆP 201; 304 |
||||
Áp dụng ngày: | 01/05/2021 | |||
LOẠI HÀNG | ĐỘ DÀY (mm) |
SIZE ỐNG | GIÁ BÁN >1000 KG | GHI CHÚ |
304 |
2.53.0 |
< Ø 42 | 70.000-73.000 |
* Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: info@inoxtanson.vn …để có giá chính xác và tốt nhất* Đơn giá trên đã có VAT
|
Ø 42- Ø 114 | 69.000-72.000 | |||
Ø 141 | 70.500-73.500 | |||
Ø 168 | 72.000-75.000 | |||
Ø 219 | 76.000-79.000 | |||
2.00 |
< Ø 42 | 72.000-75.000 | ||
Ø 42- Ø 114 | 71.500-74.500 | |||
Ø 141 | 72.000-75.000 | |||
Ø 168 | 71.500-74.500 | |||
Ø 219 | 75.000-78.000 | |||
3.54.0 |
< Ø 42 | 68.000-71.000 | ||
Ø 42- Ø 114 | 68.500-71.500 | |||
Ø 141 | 72.000-75.000 | |||
Ø 168 | 74.500-77.500 | |||
Ø 219 | 78.000-81.000 | |||
5.00 |
Ø 42- Ø 114 | 72.500-75.500 | ||
Ø 141 | 74.000-77.000 | |||
Ø 168 | 76.000-79.000 | |||
Ø 219 | 79.500-82.500 | |||
7.11 |
Ø 168 | 84.500-87.500 | ||
8.18 |
Ø 219 | 86.500-89.500 | ||
4.19; 4.57 |
Ø 273, Ø 323 | 87.000-90.000 | ||
6.5, 6.35 |
Ø 273, Ø 323 | 94.500-97.500 | ||
9.53, 9.27 |
Ø 273, Ø 323 | 100.500-103.500 | ||
2.00 |
Vuông, CN | 71.000-74.000 | ||
2.5 & 3.0 |
Vuông, CN | 73.000-76.000 | ||
3.00 |
Hộp, xọc xước | 78.000-81.000 | ||
2.5; 3.0 |
Vê góc | 68.000-71.000 | ||
3.5; 4.0 |
68.000-71.000 | |||
5.00 |
70.000-73.000 | |||
1.5; 2.0 |
69.000-74.000 | |||
201 |
2.53.0 |
< Ø 42 | 46.000-49.000 | |
Ø 42- Ø 114 | 45.000-48.000 | |||
Ø 141 | 47.000-50.000 | |||
Ø 168 | 49.000-52000 | |||
Ø 219 | 52.000-55.000 | |||
2.03.54.0 |
< Ø 42 | 48.000-51.000 | ||
Ø 42- Ø 114 | 47.000-50.000 | |||
Ø 141 | 48.500-51.500 | |||
Ø 168 | 50.500-53.500 | |||
Ø 219 | 54.000-57.000 | |||
2.00 |
Vuông | 48.000-51.000 | ||
3.00 |
Vuông | 48.000-51.000 | ||
2.5, 3.0 |
Vê góc | 43.000-46.000 | ||
2.0; 3.5; 4.0 |
Vê góc | 44.500-47.500 | ||
5.0 |
Vê góc | 46.000-49.000 |