Hotline: 090 398 3088
Email: info@inoxtanson.vn

[Tháng 06 - 2021] BẢNG GIÁ HÀNG INOX ỐNG, HỘP, VÊ CÔNG NGHIỆP 201 và 304 tháng 06 năm 2021

31/05/2021

[06 - 2021] Cập nhật bảng giá inox ống, hộp, vê công nghiệp 201 và 304 tháng 06 năm 2021.

 

Đảm bảo giá cực tốt, hàng chính hãng 100%.

Mọi chi tiết và thắc mắc vui lòng liên hệ : tanson.com.vn hoặc Hotline: 0903983088

hoặc Email: info@ inoxtanson.vn

 

BẢNG GIÁ HÀNG ỐNG, HỘP, VÊ CÔNG NGHIỆP 201; 304

    Áp dụng ngày: 01/05/2021  
LOẠI HÀNG ĐỘ DÀY
(mm)
SIZE ỐNG GIÁ BÁN  >1000 KG GHI CHÚ

304

2.5
3.0
< Ø 42 70.000-73.000

* Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: info@inoxtanson.vn …để có giá chính xác và tốt nhất

* Đơn giá trên đã có VAT
* Hàng hóa đảm bảo chất lượng. Có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ và chất lượng.
* Bao vận chuyển tại nội thành TP.HCM với đơn hàng tương đối từ 1.000kg trở lên 
* Có cắt lẻ theo yêu cầu
Ø 42- Ø 114 69.000-72.000
Ø 141 70.500-73.500
Ø 168 72.000-75.000
Ø 219 76.000-79.000
2.00
< Ø 42 72.000-75.000
Ø 42- Ø 114 71.500-74.500
Ø 141 72.000-75.000
Ø 168 71.500-74.500
Ø 219 75.000-78.000
3.5
4.0
< Ø 42 68.000-71.000
Ø 42- Ø 114 68.500-71.500
Ø 141 72.000-75.000
Ø 168 74.500-77.500
Ø 219 78.000-81.000
5.00
Ø 42- Ø 114 72.500-75.500
Ø 141 74.000-77.000
Ø 168 76.000-79.000
Ø 219 79.500-82.500
7.11
Ø 168 84.500-87.500
8.18
Ø 219 86.500-89.500
4.19; 4.57
Ø 273, Ø 323 87.000-90.000
6.5, 6.35
Ø 273, Ø 323 94.500-97.500
9.53, 9.27
Ø 273, Ø 323 100.500-103.500
2.00
Vuông, CN 71.000-74.000
2.5 & 3.0
Vuông, CN 73.000-76.000
3.00
Hộp, xọc xước 78.000-81.000
2.5; 3.0
Vê góc 68.000-71.000
3.5; 4.0
68.000-71.000
5.00
70.000-73.000
1.5; 2.0
69.000-74.000

201

2.5
3.0
< Ø 42 46.000-49.000
Ø 42- Ø 114 45.000-48.000
Ø 141 47.000-50.000
Ø 168 49.000-52000
Ø 219 52.000-55.000
2.0
3.5
4.0
< Ø 42 48.000-51.000
Ø 42- Ø 114 47.000-50.000
Ø 141 48.500-51.500
Ø 168 50.500-53.500
Ø 219 54.000-57.000
2.00
Vuông  48.000-51.000
3.00
Vuông  48.000-51.000
2.5, 3.0
Vê góc 43.000-46.000
2.0; 3.5; 4.0
Vê góc 44.500-47.500
 
5.0
Vê góc 46.000-49.000